Là một phương tiện di chuyển tương đối đơn giản, xe tay ga điện để lộ cơ thể con người ra bên ngoài. Ngoài việc mặc đồ bảo hộ an toàn, đang có lốp xe lớn hơn và rộng hơn cũng đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao an toàn và ổn định của xe tay ga điện.
Như hình ảnh minh họa, kích thước lốp càng lớn thì khả năng đi qua và ổn định càng cao.
Lốp xe cũng được chia thành lốp đặc, lốp hơi và các loại khác.
Lốp đặc sẽ không bị nổ, không cần bơm hơi và dễ sử dụng, nhưng độ thoải mái khi đi trên đường gập ghềnh lại kém.
Lốp hơi có khả năng hấp thụ sốc và tạo cảm giác thoải mái tốt hơn, thích hợp cho việc đi đường dài, nhưng cần phải kiểm tra và bơm hơi thường xuyên, có nguy cơ bị thủng.
Bạn có thể nhấp để chọn loại lốp phù hợp với bạn.
Kích thước lốp xe thông dụng
Xe tay ga điện có nhiều kích cỡ lốp khác nhau. Nhìn chung, xe tay ga đi làm có bánh xe nhỏ hơn và xe tay ga địa hình có bánh xe lớn hơn.
Kích thước phổ biến như sau:
Chiều cao lốp (inch)
|
Chiều rộng lốp (inch)
|
---|---|
8
|
2
|
8.5
|
2
|
10
|
2.5 / 3 / 3.25
|
11
|
3.5
|
12
|
3.5
|
14
|
4
|
So sánh lốp xe lớn và nhỏ
Lốp xe lớn (≥8 inch)
|
Lốp xe nhỏ (<8 inch)
|
|
---|---|---|
Vượt qua chướng ngại vật
|
Khả năng vượt chướng ngại vật mạnh mẽ, ổn định và thoải mái hơn
|
Khả năng vượt chướng ngại vật yếu, dễ rơi vào ổ gà, kém thoải mái
|
Tăng tốc
|
Tăng tốc chậm hơn, nhưng khoảng cách lướt dài hơn
|
Tăng tốc nhanh hơn, nhưng khoảng cách lướt ngắn hơn
|
tay lái
|
Yếu, khả năng cơ động giảm ở tốc độ thấp
|
Mạnh mẽ, tốt hơn khi xử lý các khúc cua gấp ở tốc độ thấp
|
Tải
|
Có thể dễ dàng chở người nặng
|
Phù hợp với người dùng có chiều cao và cân nặng nhỏ hơn
|
Giá cả
|
Tùy thuộc vào thương hiệu, chất lượng nhưng nhìn chung đắt hơn
|
Tùy thuộc vào thương hiệu, chất lượng, nhưng nhìn chung rẻ hơn
|
Lĩnh vực
|
Đường trải nhựa, địa hình gồ ghề, địa hình gồ ghề, đường bê tông, địa hình lầy lội và đường nhựa
|
Đường trải nhựa, đường nhựa, đường bê tông và nói chung là địa hình đô thị điển hình.
|
Tổng quan về xe tay ga điện được khuyến nghị cho mùa đông
Hình ảnh sản phẩm
|
|||
---|---|---|---|
Tên sản phẩm
|
|||
Loại lốp
|
Lốp xe địa hình khí nén siêu rộng
|
Lốp địa hình
|
Lốp địa hình
|
Kích thước lốp xe
|
12 inches
|
10 * 3 inch
|
10 inches
|
Tốc độ tối đa
|
86km/giờ(53 dặm)
|
60km/h (37 dặm) (cần phải mở khóa, mặc định là 25km/h (15 dặm))
|
55Km/h(34 dặm)
|
Công suất động cơ
|
2 * 1600W
|
2000W
|
1000W
|
Tải
|
150kg(331lbs)
|
120kg (265lbs)
|
120KG(265lbs)
|
Chống thấm nước
|
IP54
|
IPX4
|
IP54
|
KuKirin G4 Max——86km/h Siêu địa hình
Công suất động cơ: 2 * 1600W
Tốc độ tối đa: 86km/giờ (53 dặm)
Tải tối đa: 150kg (331lbs)
Kích thước lốp xe: 12 inches
Loại lốp: Lốp xe địa hình khí nén
Chống thấm nước: IP54
KuKirin G4 Max là xe tay ga điện được trang bị lốp khí nén địa hình siêu rộng 12 inch. Với gai lốp rộng hơn và hoa văn địa hình, xe có thể bám đường và lực kéo tốt hơn, giảm xóc và cải thiện sự thoải mái khi lái xe. Được trang bị động cơ 60V/1600W*2, xe cung cấp công suất và mô-men xoắn mạnh mẽ, giúp tăng tốc và leo dốc dễ dàng hơn. Tốc độ tối đa có thể đạt 86km/h, cho phép bạn tận hưởng niềm vui khi đi địa hình. Phanh dầu bốn piston phía trước và phía sau sử dụng nguyên lý thủy lực để phanh, với các đặc điểm là hiệu suất phanh ổn định, tốc độ phản ứng nhanh, hiệu suất tản nhiệt tuyệt vời và khoảng cách phanh ngắn. Xe có thể xử lý hiệu quả các tình huống phanh khẩn cấp ở tốc độ cao và bảo vệ người lái xe an toàn hơn.
JOYOR S10-Z——Bề rộng 10*3”
Công suất động cơ: 2000W
Tốc độ tối đa: 60km/h (37 dặm) (cần phải mở khóa, mặc định là 25km/h (15 dặm))
Tải tối đa: 120kg (265lbs)
Kích thước lốp xe: 10 * 3 inch
Loại lốp: Lốp địa hình
Chống thấm nước: IPX4
JOYOR S10-Z là xe tay ga điện có lốp địa hình rộng 10*3 inch và phanh ổn định. Lốp chống trượt và được trang bị phanh đĩa thủy lực trước và sau, có khả năng vượt địa hình và hấp thụ sốc tuyệt vời. Pin lithium dung lượng cao có phạm vi hoạt động 85 km và được trang bị động cơ không chổi than DC 2000W với công suất đầu ra ổn định, mang đến cho bạn trải nghiệm lái xe mượt mà hơn.
KuKirin G2 Max——Lựa chọn tốt nhất về hiệu suất chi phí
Công suất động cơ: 1000W
Tốc độ tối đa: 55 km/giờ (34 dặm)
Tải tối đa: 120kg (265lbs)
Kích thước lốp xe: 10 inches
Loại lốp: Lốp địa hình
Chống thấm nước: IP54
KuKirin G2 Max là xe tay ga điện 1000W có hiệu quả chi phí cao. Sử dụng pin lithium dung lượng lớn 48V 20Ah, cung cấp phạm vi hoạt động lên đến 80km (50miles), có thể đáp ứng nhu cầu của hầu hết mọi người. Bộ giảm xóc lò xo tinh chỉnh có thể đệm hiệu quả các va chạm do địa hình khó khăn gây ra, mang đến cho bạn trải nghiệm lái xe mượt mà hơn. Được trang bị ghế ngồi có thể tháo rời, có thể đáp ứng cả nhu cầu đi lại và đi địa hình.
Câu Hỏi Thường Gặp
Kích thước có quan trọng không? (so sánh kích thước lốp xe điện)
Có, kích thước quan trọng. Kích thước lốp ảnh hưởng đến hiệu suất của xe tay ga điện của bạn. Nhìn chung, lốp lớn hơn mang lại sự ổn định và hấp thụ sốc tốt hơn, phù hợp để lái trên đường không bằng phẳng. Lốp nhỏ hơn mang lại sự linh hoạt và hiệu suất lái tốt hơn, phù hợp để lái xe trong thành phố.
Do đó, việc lựa chọn đúng kích cỡ lốp xe phù hợp với nhu cầu của bạn là rất quan trọng đối với hiệu suất của xe tay ga điện.
Lốp lớn hơn có tốt hơn cho xe tay ga điện không?
Tùy thuộc vào mong muốn của người lái xe, nhưng lốp xe lớn hơn mang lại nhiều lợi thế hơn. Lốp xe điện càng lớn thì tải trọng có thể chở càng lớn, trong khi lốp xe nhỏ hơn mang lại cho người dùng trải nghiệm xe điện nhẹ hơn, nhỏ gọn hơn.
Những lợi ích khác của lốp lớn hơn bao gồm sàn xe lớn hơn giúp tăng sự thoải mái, hấp thụ sốc tốt hơn và khả năng điều khiển tốt hơn.
Tóm lại, lốp xe lớn hơn mang lại sự thoải mái và hiệu suất cao hơn, nhưng lại làm giảm tính cơ động của xe tay ga.
Kích thước lốp xe tay ga nào là tốt nhất?
Không có tiêu chuẩn nào cả, nó phụ thuộc vào nhu cầu của bạn. Nó phụ thuộc vào cân nặng, sở thích lái xe, tình huống sử dụng xe tay ga và các yếu tố khác.
Tuy nhiên, đường kính lý tưởng cho xe tay ga hiệu suất trung bình đến cao cấp phải là 8.5 inch trở lên và chiều rộng phải là 2 inch – 4 inch để có hiệu suất tối ưu. Đối với xe tay ga điện giá rẻ, tiết kiệm cho người đi làm và trẻ em, đường kính bánh xe thường là 8 inch trở xuống.
Lốp xe lớn hơn có làm giảm công suất không?
Trong một số trường hợp, lốp xe lớn hơn có thể ảnh hưởng đến quá trình chuyển đổi năng lượng động học vì chúng làm tăng lực cản lăn và quán tính quay, có thể cần nhiều năng lượng hơn để khắc phục.
Tuy nhiên, trong các ứng dụng off-road hoặc hiệu suất cao, có thể cần lốp lớn hơn để cải thiện lực kéo và khả năng xử lý, từ đó có thể tăng cường khả năng truyền lực. Điều này phụ thuộc vào ứng dụng cụ thể và thiết lập xe.
Tôi phải làm gì nếu lốp xe của tôi bị xẹp?
Nguyên nhân gây rò rỉ lốp xe
|
Hiện tượng
|
Dung dịch
|
Hình ảnh
|
Áp suất lốp
|
Giá trị PSI (áp suất trên inch vuông) được ghi trên thành lốp và áp suất lốp phải thấp hơn giá trị này khoảng 4 PSI.
|
Nên bơm hơi và luôn duy trì áp suất không khí quy định trong lốp xe tay ga
|
|
Bên trong ống
|
Ống bên trong tiếp tục phẳng ra
|
Kiểm tra bên trong lốp hoặc vành xe xem có bất kỳ cạnh sắc hoặc vật thể nào có thể đục lỗ trên săm và gây rò rỉ không.
|
|
Lắp đặt ống bên trong mới
|
Săm mới xẹp
|
Luôn đảm bảo áp suất trong ống được duy trì ở mức khoảng 1 PSI. Điều này sẽ giúp ống giữ nguyên hình dạng và tránh bị kẹp hoặc gấp lại. Ngoài ra, hãy siết chặt bu lông trục chính theo hình sao để đảm bảo lực mô-men xoắn đều trên bu lông.
|
Để biết thêm chi tiết, vui lòng xem: Lái xe an toàn: Rò rỉ khí lốp xe