Xe tay ga điện đã trở thành phương tiện di chuyển phổ biến, được ngày càng nhiều người ưa chuộng. Tuy nhiên, đối với những người lái xe cao hơn 5.9 feet (180cm), việc lựa chọn một chiếc xe tay ga điện phù hợp có thể gặp một số thách thức. Blog này nhằm mục đích cung cấp cho những người lái xe cao hơn 5.9 feet lời khuyên và hướng dẫn về cách lựa chọn và tùy chỉnh một chiếc xe tay ga điện phù hợp với chiều cao của họ. Hãy cùng thảo luận về cách tìm ra chiếc xe tay ga điện tốt nhất cho bạn để thêm niềm vui và sự thoải mái cho trải nghiệm lái xe của bạn!
Bảng kích thước xe tay ga
Nhìn chung, bạn nên đo khoảng cách từ mặt đất đến chiều cao hông của một người cũng như chiều cao rốn của bạn, sau đó tìm chiếc xe tay ga nằm giữa chiều cao hông và rốn. Trải nghiệm tốt nhất ở thời điểm này.
Chúng tôi khuyên bạn nên làm theo bảng kích thước xe tay ga này trước khi mua.
Chiều cao của người
|
Độ tuổi
|
Chiều cao xe tay ga được khuyến nghị
|
---|---|---|
95-112cm(3’15”-3’8”)
|
3-5 năm
|
70cm trở xuống (2'3.5” trở xuống)
|
112-126cm (3’8”-4’2”)
|
5-7 năm
|
60-75cm (2′-2’5.5”)
|
126-138cm (4’2”-4’6”)
|
7-9 năm
|
65-79cm (2’1.5”-2’3”)
|
138-149cm (4’6”-4’10”)
|
9-11 năm
|
75-80cm (2’5.5”-2’7.5”)
|
149-160cm (4’10”-5’3”)
|
11-13 năm
|
75-85cm (2’5.5”-2’9.5”)
|
160-172cm (5’3”-5’7.5”)
|
13-15 năm
|
78-85cm (2’7.5”-2’9.5”)
|
172cm trở lên (5'7.5” trở lên)
|
15 + năm
|
79+cm (2'7.5” trở lên)
|
Loại phù hợp
Nhìn chung, chiều cao của bạn sẽ quyết định xem bạn có cần một chiếc xe tay ga chắc chắn hơn, khung lớn hơn hay không. Bạn càng cao, chân tay của bạn sẽ phải dang rộng hơn khi lái xe tay ga, vì vậy nên dùng xe tay ga điện có khung lớn. Nhưng xe tay ga lớn hơn sẽ nặng hơn và ít di động hơn. Một chiếc xe tay ga di động hơn có ít không gian hơn và ít thoải mái hơn so với một chiếc xe tay ga lớn hơn.
Bạn càng cao thì trọng tâm của bạn càng không ổn định và bạn có thể ngồi và lái để hạ thấp trọng tâm cơ thể, vì vậy một chiếc xe tay ga điện có ghế ngồi cũng là một lựa chọn tốt.
Điểm để lựa chọn
Nhìn chung, chiều cao của bạn sẽ quyết định xem bạn có cần một chiếc xe tay ga có khung lớn hơn, chắc chắn hơn hay không. Bạn càng cao, chân tay của bạn sẽ phải dang rộng hơn khi lái xe tay ga.
Sau khi chọn được chiều cao phù hợp, bạn cần cân nhắc thêm nhiều yếu tố khác nhau, bao gồm:
động cơ
|
Công suất động cơ càng cao thì tải/leo/công suất càng cao. Đối với việc đi lại hàng ngày trên mặt đất bằng phẳng hoặc đồi nhỏ, công suất từ 250W đến 350W thường được khuyến nghị, trong khi ở những khu vực có đồi dốc hơn, công suất từ 500W trở lên được xem xét.
|
Tốc độ tối đa
|
Để xác định tốc độ bạn có thể lái, những chiếc xe thành phố thương mại thường bị giới hạn ở tốc độ tối đa là 20 dặm/giờ.
|
Phạm vi
|
Xác định quãng đường bạn có thể đi. Thông thường, phạm vi là từ 10 đến 30 km.
|
Hệ thống phanh
|
Một hệ thống phanh tốt đảm bảo an toàn cho cá nhân. Hệ thống phanh được phân loại như sau
|
Lốp xe
|
Chọn đúng loại và kích thước lốp cho nhu cầu sử dụng và điều kiện của bạn để xử lý và thoải mái hơn. Kích thước lốp càng lớn thì độ an toàn càng cao.
Lốp xe được phân loại như sau:
Lốp đặc: không bị nổ, không cần bơm hơi, dễ sử dụng nhưng kém thoải mái trên đường gập ghềnh.
Lốp khí nén: có khả năng hấp thụ sốc và tạo cảm giác thoải mái khi đi đường dài, nhưng cần kiểm tra và bơm hơi thường xuyên và có nguy cơ thủng lốp.
|
Đình chỉ
|
Được sử dụng để giảm rung động trong hệ thống treo đơn và đôi.
|
Ánh sáng
|
Hệ thống đèn của xe tay ga điện thường bao gồm đèn pha, đèn hậu và đèn xi nhan. Đèn pha dùng để chiếu sáng đường phía trước để đảm bảo an toàn cho người lái. Đèn hậu dùng để cảnh báo các phương tiện và người đi bộ phía sau để tránh tai nạn. Đèn nhấp nháy giúp cải thiện tầm nhìn của người lái vào ban đêm hoặc trong điều kiện tầm nhìn thấp.
|
Phụ tải
|
Kiểm tra giới hạn trọng lượng của nhà sản xuất đối với xe tay ga có động cơ và chọn loại có thể chở được trọng lượng của những vật dụng bạn cần mang theo để đảm bảo an toàn và ổn định. Đừng quên tính đến trọng lượng của chính bạn.
|
Chống thấm nước
|
Xếp hạng IP cho biết khả năng chống bụi, nước và độ ẩm của xe tay ga có động cơ. Xếp hạng IP càng cao thì khả năng chống nước và độ ẩm càng tốt.
|
Vật liệu và kết cấu thân xe
|
Chọn vật liệu và kết cấu chắc chắn và bền bỉ để đảm bảo sự ổn định và an toàn cho xe tay ga điện của bạn. Hợp kim nhôm, sợi carbon, hợp kim magiê, sắt và gỗ là một số vật liệu tạo nên chất lượng kết cấu.
|
Xe tay ga điện dành cho người lái cao trên 5.9 feet (180cm)
Hình ảnh
|
![]() |
![]() |
![]() |
---|---|---|---|
Tên sản phẩm
|
|||
Kích thước máy
|
126 x 60.5 x 130 cm
4.13 ′ x 1.99 ′ x 4.27
|
124.5 61 x x 123cm
4.08 ′ x 2 ′ x 4.04
|
126 x 59.5 x 131.5 cm
4.13 ′ x 1.95 ′ x 4.31
|
động cơ
|
1000W
|
1000W * 2
|
1000W * 2
|
Tốc độ tối đa
|
55Km/h (34 dặm)
|
60km/h (37 dặm/giờ) (cần mở khóa, mặc định là 25km/h (15.5 dặm/giờ))
|
60 km/giờ (37 dặm/giờ)
|
Phạm vi
|
80km (50 dặm)
|
85KM (53 dặm)
|
70KM (43.5 dặm)
|
Hệ thống phanh
|
Phanh đĩa trước & sau
|
Phanh đĩa thủy lực đôi
|
Phanh đĩa trước & sau
|
Lốp xe
|
Lốp xe địa hình 10 inch
|
Lốp khí nén 10 "
|
Lốp xe địa hình 10″ có lốp hơi
|
Ánh sáng
|
Đèn pha*1, đèn pha*2, đèn hậu*3, đèn phanh
|
Đèn pha, đèn cảnh báo, đèn hậu, đèn báo rẽ
|
Đèn chiếu sáng xung quanh, đèn pha, đèn hậu, đèn báo rẽ
|
Phụ tải
|
120kg(265lbs)
|
120kg (265lbs)
|
120kg (265lbs)
|
Không thấm nước
|
IP54
|
IPX4
|
IP54
|
Trọng lượng máy
|
31KG (68 pound)
|
27.1KG (60 pound)
|
33KG (73 pound)
|
KuKirin G2 Max–Xe địa hình đa năng cho người đi làm
- Kích thước: 126*60.5*130 cm/ 4.13'*1.99'*4.27′
- Động cơ: 1000W
- Tốc độ tối đa: 55Km/h (34 mph)
- Phạm vi: 40 km (25 dặm)
- Phanh: Phanh đĩa trước và sau
- Lốp xe: Lốp xe địa hình 10″
- Đèn: Đèn pha*1, đèn trước*2, đèn hậu*3, đèn phanh
- Tải trọng: 120 kg (265 lbs)
- Không thấm nước: IPX4
Sản phẩm KuKirin G2 Max là một chiếc xe tay ga điện có thể sử dụng cho cả nhu cầu đi lại và địa hình. Chiếc xe tay ga điện này là một phương tiện có thể sử dụng cho cả nhu cầu đi lại và địa hình. Nó có thể đạt tốc độ tối đa 55 km/h (34 dặm/giờ) và phạm vi hoạt động lên đến 80 km (50 dặm), đáp ứng đầy đủ nhu cầu đi lại và địa hình. Với xếp hạng chống nước IP54, nó có thể được lái trong mưa nhẹ và mặt đất ướt. Nó cũng đi kèm với một ghế có thể tháo rời và một đệm dày hơn và rộng hơn để mang lại trải nghiệm thoải mái hơn cho những chuyến đi đường dài. Hệ thống 6 đèn đảm bảo chuyến đi an toàn của bạn.
JOYOR S10-S–Tầm hoạt động siêu xa 85KM
JOYOR S10-Z có phạm vi hoạt động cực dài lên đến 2000 W. Được trang bị động cơ kép, xe có thể đạt tốc độ tối đa 60km/h (37 dặm/giờ) (mở khóa, mặc định là 25km/h (15.5 dặm/giờ)) và phạm vi hoạt động là 85KM (53 dặm), hoàn hảo cho các môn thể thao địa hình ngoài trời. Xe cũng được trang bị đèn pha siêu sáng 1.1W với phạm vi chiếu xạ lên đến 6 mét, giúp cải thiện độ an toàn. Hỗ trợ chuyển đổi chế độ lái đơn/kép, bạn có thể chọn chế độ lái theo các cảnh và nhu cầu khác nhau. Chế độ lái đơn giúp tiết kiệm điện năng và phù hợp với đường bằng phẳng hoặc đi đường dài; chế độ lái kép cung cấp công suất mạnh hơn và phù hợp với việc leo đồi hoặc điều kiện đường phức tạp, nâng cao khả năng ứng dụng và hiệu suất của xe tay ga.
KuKirin G2 Master–Vua Off-Road
Sản phẩm Bậc thầy KuKirin G2 có phạm vi hoạt động dài lên đến 2000 W. Động cơ kép cho phép đạt tốc độ tối đa 60 km/h (37 dặm/giờ) và phạm vi hoạt động lên đến 70 KM (43.5 dặm), đáp ứng đầy đủ nhu cầu off-road ngoài trời. Xếp hạng chống thấm nước đạt IP54, có thể lái xe dưới trời mưa nhẹ và bề mặt đường ướt. Cần điều chỉnh thích ứng với nhu cầu khác nhau của người lái xe, cải thiện tư thế lái xe và độ ổn định, đồng thời tăng cường sự an toàn và khả năng kiểm soát. Thiết kế đèn xung quanh đẹp mắt, đổi màu khi khởi động xe, tăng thêm sự vui vẻ và thích thú khi lái xe cho người dùng trẻ tuổi và thời trang, đồng thời bắt mắt hơn vào ban đêm để đảm bảo an toàn khi lái xe.
Câu Hỏi Thường Gặp
Loại xe tay ga điện nào phù hợp nhất với người cao?
Tất cả phụ thuộc vào sở thích và phong cách cá nhân của bạn. Yêu cầu cơ bản là tay lái cao hơn và sàn xe lớn hơn sẽ tốt hơn cho người lái cao hơn.