- Shipping Company Estimated Delivery Time Shipping Cost
Lưu ý: Máy sẽ được cài đặt ROM quốc tế với Google play store, dịch vụ google và đa ngôn ngữ.
Điểm nổi bật
- Màn hình cảm ứng 5.7 inch, màn hình LCD FHD 2.5D, 1920x1080 pixel, 386PPI
- Bộ xử lý Hisilicon Kirin 950 Octa-core 64bit, 4*Cortex A72 2.3GHz + 4*Cortex A53 + I5 1.8GHz;GPU: Mali T880
- EMUI 4.1 (dựa trên hệ điều hành Android 6.0), RAM 4GB + ROM 32GB, có thể mở rộng lên 128GB (không bao gồm)
- Chế độ chờ kép của thẻ SIM kép (Thẻ sim Nano kép hoặc 1 thẻ sim Nano + 1 Thẻ nhớ microSD. Cả hai khe cắm SIM tương ứng với 4G. Khi chúng hoạt động cùng lúc, chỉ một trong số chúng có thể nhận dịch vụ LTE và 3G còn lại và GSM)
- Camera sau 12.0MP*2 với ống kính 6P, khẩu độ F2.2, kích thước pixel 1.25μm và camera trước 8.0MP
- Hộp gói có thể được gấp lại thành kính VR
- Hỗ trợ NFC/Con quay hồi chuyển/ID vân tay/Type-C/OTG/điều khiển từ xa IR/sạc nhanh 9V2A
- Kết nối mạng: CDMA: 2000/1X: BC0(800MHz)
- 2G: GSM 850/900/1800/1900MHz
- 3G: WCDMA 850/900/1900/2100MHz
- 4G: FDD-LTE B1/B3/B4/B7MHz
Đặc điểm kỹ thuật
Tổng Quát | |
---|---|
Nhãn hiệu | Danh dự HUAWEI |
Mô hình | V8(KNT-AL10) |
Màu | Rose Gold |
WELFARE | |
Hệ điều hành | EMUI 4.1(dựa trên Android 6.0OS) |
CPU | Haisi kirin 950 Octa Core, 4 * Cortex A72 2.3GHz + 4*Cortex A53 1.8GHz |
GPU | Mali-T880 |
RAM | 4GB |
ROM | 32GB |
Bộ nhớ mở rộng | 128GB |
Giao diện | |
loại màn hình | Màn hình cảm ứng điện dung TFT, màn hình cảm ứng đa điểm, 2.5D |
Kích thước màn hình | 5.7 inch |
Độ phân giải màn hình | Màn hình FHD 1920*1080 pixel, 386PPI |
mạng | |
Kết nối không dây | CDMA, GSM, 3G, 4G, GPS, Wi-Fi, Bluetooth |
tần số | CDMA: 2000/1X: BC0(800 MHz) 2G: GSM 850/900/1800/1900MHz 3G: WCDMA 850/900/1900/2100MHz 4G: FDD-LTE B1/B3/B4/B7MHz |
Bluetooth | Có, hỗ trợ BT4.2+LE |
WiFi | Có, hỗ trợ 802.11a/b/g/n/ac,2.4GHz/5GHz |
GPS | Có, GPS/AGPS/Glonass/Beidou |
Máy Chụp Hình | |
Loại máy ảnh | Máy ảnh kép (một mặt trước) |
Máy ảnh sau | Camera kép phía sau 12.0MP, có đèn pin và tự động lấy nét, ống kính 6P, khẩu độ F2.2, kích thước pixel 1.25μm |
Camera phía trước | 8.0MP |
Quay video | Có |
Kết nối | |
Khe cắm thẻ SIM | Dual Nano SIM Card, Dual Standy, Khe 1 (khe), khe 2 (khe ngoài) có thể chuyển đổi thẻ chính, thẻ phó. Khe 2 (khe ngoài) Nano SIM và Micro SD hỗ trợ bầu cử thứ XNUMX. |
khe cắm thẻ TF | Có |
USB2.0 loại C trò chơi Slot | Có |
Đầu ra âm thanh | Có (cổng ra âm thanh 3.5mm) |
Microphone | Hỗ trợ |
Loa | Hỗ trợ |
Phương tiện truyền thông | |
Định dạng video | 3GP, MP4, WMV, RM, RMVB, ASF |
Định dạng âm thanh | MP3, MP4, 3GP, WMA, OGG, AMR, AAC, FLAC, WAV, MIDI, RA |
định dạng hình ảnh | GIF, JPEG, BMP, PNG, WEBP,WBMP |
đài phát thanh FM | N/A |
Ngôn ngữ & Tính năng | |
Ngôn ngữ | Tiếng Anh, tiếng Nga, tiếng Tây Ban Nha, tiếng Pháp, tiếng Ý, tiếng Bồ Đào Nha, tiếng Đức, tiếng Indonesia, tiếng Mã Lai, tiếng Đan Mạch, tiếng Hà Lan, tiếng Ba Lan, tiếng Rumani, tiếng Slovenia, tiếng Slovak, tiếng Thổ Nhĩ Kỳ, tiếng Hy Lạp, tiếng Ả Rập, tiếng Trung, v.v. |
cảm biến | Cảm biến trọng lực, cảm biến ánh sáng, cảm biến tiệm cận, con quay hồi chuyển, la bàn |
Tính năng bổ sung | MP3, MP4, máy tính, quản lý tập tin ES, đồng hồ bấm giờ, lịch, đồng hồ báo thức, E-mail, G-mail, Play store,OTG, NFC, Cảm biến vân tay, Điều khiển từ xa IR |
Pin | |
Loại pin | Li-polymer |
Sức chứa | 3400 ~ 3500mAh (Tích hợp) |
Thời gian chờ | Khoảng 2 ~ 3 ngày |
Sạc | USB, bộ sạc du lịch |
Kích thước & Trọng lượng (Sản phẩm chính) | |
kích thước | 157mm × 77.6mm × 7.75mm |
Trọng lượng máy | 170g |
Nội dung đóng gói | |
1 × Điện thoại | |
Pin tích hợp 1 × | |
1 × Đẩy Pin | |
1 × cáp USB | |
1 × Bộ đổi nguồn (Bộ chuyển nguồn AC phù hợp sẽ được gửi làm quốc gia giao hàng của bạn) |
Hình ảnh khách hàng
Video khách hàng
Phản hồi khách hàng
5 sao | 0 | |
4 sao | 0 | |
3 sao | 0 | |
2 sao | 0 | |
1 sao | 0 |
- Tất cả các (0)
- Hình ảnh (0)
- Video (0)