- Shipping Company Estimated Delivery Time Shipping Cost
Mở khóa để sử dụng trên toàn thế giới. Bấm vào đây để kiểm tra xem điện thoại này có hoạt động với mạng khu vực của bạn không. Vui lòng đảm bảo nhà cung cấp dịch vụ / nhà cung cấp của bạn có thể hỗ trợ điện thoại này trước khi mua hàng.
Chú thích
Mục này có nhiều ngôn ngữ. Nó không được cài đặt sẵn google play store và cũng không hỗ trợ tự cài đặt. Vui lòng ghi nhận với cảm ơn.
Điểm nổi bật
Màn hình: Màn hình 6.57 inch FHD + (2400 * 1080p), LTPS LCD
CPU: HUỲNH LÝ 990 Octa-core; 2*Cortex-A76 Dựa trên 2.86GHz + 2*Cortex-A76 Dựa trên 2.09GHz + 4*Cortex-A55 1.86GHz
GPU: Mali-G76, NPU: NPU hạt nhân đa năng + NPU vi hạt nhân (đơn vị xử lý mạng thần kinh)
Hệ thống: Hệ điều hành EMUI 10.0.1 Android 10.0, RAM 8GB + ROM 128GB
Thẻ SIM: Sim kép Nano chờ
Loại máy ảnh:
Camera trước: 32.0MP + 8.0MP
Camera sau: 40.0MP + 8.0MP + 8.0MP
Hỗ trợ:
4G/WIFI/Bluetooth/đa ngôn ngữ/OTG/Type-C/NFC/Touch ID
Mạng lưới:
2G: GSM B2/B3/B5/B8;
3G: WCDMA B1/B2/B4/B5/B6/B8/B19; CDMA:BC0
4G: FDD-LTE B1/B2/B3/B4/B5/B7/B8/B18/B19/B26, TD-LTE B34/B38/B39/B40/B41
Đặc điểm kỹ thuật
Tổng Quát | Thương hiệu: HUAWEI Model: Nova 6 4G(WLZ-AL10) Màu: Màu đen |
WELFARE | Hệ điều hành: EMUI 10.0.1 Hệ điều hành Android 10.0 CPU: 990 nhânHuaweiKirin 2; 76*Cortex-A2.86 Dựa trên XNUMXGHz + 2*Cortex-A76 Dựa trên 2.09GHz + 4*Cortex-A55 1.86GHz GPU: Mali-G76 NPU: NPU hạt nhân + NPU hạt nhân (đơn vị xử lý mạng lưới thần kinh) RAM: 8GB ROM: 128GB Lưu trữ mở rộng: Không áp dụng |
Giao diện | Loại màn hình: LTPS LCD Kích thước màn hình: 6.57 inch Độ phân giải màn hình: Màn hình FHD + (2400 * 1080p) |
mạng | Kết nối không dây: GSM, 3G, 4G, GPS, WiFi, Bluetooth Frequency: 2G: GSM B2/B3/B5/B8; 3G: WCDMA B1/B2/B4/B5/B6/B8/B19; CDMA:BC0 4G: FDD-LTE B1/B2/B3/B4/B5/B7/B8/B18/B19/B26, TD-LTE B34/B38/B39/B40/B41 Bluetooth: Có, Bluetooth 5.1, SBC, AAC, LDAC. Wi-Fi: Có, 802.11 a/b/g/n/ac (wave2), 2.4 GHz và 5 GHz GPS: Có, GPS (băng tần kép L1 + L5) / AGPS / Glonass / BeiDou / Galileo (băng tần kép E1 + E5a) / QZSS (băng tần kép L1 + L5) |
Máy Chụp Hình | Loại máy ảnh: Hai camera trước + ba camera sau Camera lùi: 40.0MP + 8.0MP + 8.0MP Camera trước: 32.0MP + 8.0MP Quay video: Có |
Kết nối | Khe cắm thẻ SIM: Chế độ chờ kép Nano sim kép Khe cắm thẻ TF: Không áp dụng Khe cắm USB: Type-C Đầu ra âm thanh: Có (Khả năng tương tác miệng sạc) Microphone: Được hỗ trợ Diễn giả: Hỗ trợ |
Phương tiện truyền thông | Định dạng video: 3GP, MP4, RMVB Định dạng âm thanh: WAV, AMR, MP3 Định dạng hình ảnh: GIF, JPEG, BMP, PNG Đài FM: Không áp dụng |
Ngôn ngữ | Tiếng Anh, Bahasa Indonesia, Bahasa Melayu, Cestina, Dansk, Deutsch, Espanol, Filipino, Pháp, Hrvatski, Italiano, Latviesu, Liệtuviu, Magyar, Nederlands, Norsk, Ba Lan, Bồ Đào Nha, Romana, Slovencina, Suomi, Svenska, Tiếng Việt, Thổ Nhĩ Kỳ , Tiếng Hy Lạp, tiếng Bungari, tiếng Nga, tiếng Ukraina, tiếng Do Thái, tiếng Ả Rập, tiếng Thái, tiếng Khmer, tiếng Hàn, tiếng Trung giản thể / phồn thể |
cảm biến | Cảm biến ánh sáng xung quanh, con quay hồi chuyển, la bàn, NFC, cảm biến ánh sáng tiệm cận, cảm biến trọng lực |
Tính năng bổ sung | 4G, WIFI, GPS, Bluetooth, Cảm biến cử chỉ, Ebook, Email, Nhắn tin, Hình nền, Lịch, Máy tính, Đồng hồ, Máy ảnh, Điểm truy cập Internet & điểm phát sóng di động, OTA, NFC, Touch ID, v.v. |
Pin | Loại pin: Liti Dung lượng: 4100mAh (giá trị điển hình) 4000mAh (giá trị định mức) Thời gian chờ: Khoảng 2 ~ 3 ngày Bộ sạc: USB |
Kích thước & Trọng lượng (Sản phẩm chính) | Kích thước: 162.6 x 75.7 x 8.56mm Trọng lượng: 197g |
Nội dung đóng gói | 1 x Điện thoại (Pin tích hợp) Bộ sạc 1 x 10V 4A 1 x Cáp Type-C Tai nghe 1 x 3.5 mm 1 x Vỏ bảo vệ 1 x Hướng dẫn Bắt đầu Nhanh 1 x Công cụ đẩy 1 Phiếu bảo hành x |
Hình ảnh khách hàng
Video khách hàng
Phản hồi khách hàng
5 sao | 0 | |
4 sao | 0 | |
3 sao | 0 | |
2 sao | 0 | |
1 sao | 0 |
- Tất cả các (0)
- Hình ảnh (0)
- Video (0)