- Shipping Company Estimated Delivery Time Shipping Cost
Mở khóa để sử dụng trên toàn thế giới. Bấm vào đây để kiểm tra xem điện thoại này có hoạt động với mạng khu vực của bạn không. Vui lòng đảm bảo nhà cung cấp dịch vụ / nhà cung cấp của bạn có thể hỗ trợ điện thoại này trước khi mua hàng.
Meizu M3 note là một sản phẩm đáng chú ý, được chế tạo bằng các linh kiện chất lượng. Thiết kế hợp kim nhôm 6000 Series kết hợp với quá trình oxy hóa anốt khiến cho Meizu M3 note có cảm giác khó tin khi chạm vào. Với sự kết hợp vô song giữa mặt trước 2.5D và thiết kế nguyên khối bằng kim loại, Meizu M3 note mang đến cảm nhận hình ảnh đơn giản và tinh tế trong khi vẫn sử dụng mượt mà. Cấu trúc bên trong hoàn toàn mới theo khái niệm thẩm mỹ đối xứng khiến thân xe nguyên khối không chỉ độc đáo mà còn nhẹ hơn và thanh lịch hơn.
Thiết kế độc đáo
Meizu M3 note có màn hình 5.5 inch Full HD với 403 pixel mỗi inch. Màn hình của Meizu M3 note có độ sáng tối đa 450 nits.
Ở mặt trước, Meizu M3 note thừa hưởng nút Home mBack vật lý, tích hợp chức năng nhận dạng vân tay. Toàn bộ thao tác mở khóa dựa trên dấu vân tay có thể được hoàn thành trong vòng 0.2 giây. Nút Home được tích hợp ba chức năng chính là chạm để quay lại, mở khóa dựa trên dấu vân tay và thanh toán dựa trên dấu vân tay, giúp đạt được sự cân bằng tối ưu giữa tương tác và thiết kế ID.
Ở mặt sau, M3 Note được bao bọc hoàn toàn bởi thân nhôm 6000 Series, mang lại vẻ ngoài và cảm giác cao cấp. Meizu M3 note có các màu Xám, Bạc và Vàng để bạn lựa chọn.
Tổng quan về phần cứng
Meizu M3 Note có màn hình 5.5 inch fullHD (1920 x 1080), giống như người tiền nhiệm của nó. Thiết bị này đi kèm với RAM 2 GB và bộ nhớ trong 16 GB hoặc RAM 3 GB và bộ nhớ trong 32 GB. Bộ nhớ của điện thoại có thể mở rộng nhờ khe cắm thẻ nhớ microSD và điện thoại được cung cấp sức mạnh bởi bộ vi xử lý lõi tám Helio P10 64-bit của MediaTek. Camera 13 megapixel (khẩu độ f/2.2) có ở mặt sau của điện thoại này và camera 5 megapixel có thể được tìm thấy ở phía trước. Android 5.1 Lollipop được cài đặt sẵn trên thiết bị này và giao diện người dùng Flyme 5.1 của công ty có sẵn trên thiết bị này.
Phần mềm Tổng quan
Meizu M3 note chạy trên hệ thống Flyme 5, được tối ưu hóa sâu sắc dựa trên hệ thống Android L. Với viên pin dung lượng cực lớn 4100 mAh, khả năng kiểm soát năng lượng tối ưu của Helio P10 và thời lượng pin tuyệt vời được tối ưu hóa bởi nhân Flyme, đồng thời mang lại hiệu năng vượt trội, Meizu M3 note còn cho thời lượng pin vượt trội.
Kết luận
Meizu M3 Note là một chiếc điện thoại có giá cả phải chăng đáng kinh ngạc cho sự lựa chọn của giới trẻ. Hiện Meizu m3 note đã có sẵn trong cửa hàng geekbuying, được cài đặt sẵn đa ngôn ngữ và cửa hàng Google Play, hỗ trợ dịch vụ Google. Chào mừng bạn đến mua Meizu điện thoại thông minh tại geekbuying.
Điểm nổi bật
- Màn hình điện dung GFF LTPS 5.5 inch, FHD 1920x1080 pixel, 403 PPI
- CPU: Helio P10 MTK6755 Octa lõi ARM Cortex-A53 1.8GHz x4 + ARM Cortex-A53 1.0GHz x4
- GPU: ARM Mali-T860
- Flyme 5.1 dựa trên Android 5.1, RAM 3GB LPDDR3 + ROM 32GB
- Dual dual SIM thẻ kép chế độ chờ
- Camera kép, camera trước 5.0MP, camera sau 13.0MP với kính cường lực Corning Gorilla Glass 3, đèn pin và tự động lấy nét
- Siêu mỏng, pin 4100mAh, thân kim loại
- Hỗ trợ FDD LTE/4G/3G/GPS/Wifi/Bluetooth/Mtouch 2.1
- Mạng: 2G: GSM 850/900/1800/1900 MHz, CDMA: Bc0
- 3G: WCDMA 850/900/1900/2100 MHz, TD-SCDMA: B34/39 MHz
- 4G: FDD LTE: 1800/2100/2600 MHz, TDD: B38/39/40/41 MHz
Đặc điểm kỹ thuật
Tổng Quát | |
---|---|
Nhãn hiệu | Meizu |
Mô hình | Ghi chú M3 |
Màu | Vàng |
WELFARE | |
Hệ điều hành | Flyme 5.1 dựa trên Android 5.1 |
CPU | Helio P10 MTK6755 Octa lõi ARM® Cortex®-A53™1.8GHz x4 + ARM® Cortex®-A53™ 1.0GHz x4 |
GPU | ARM Mali-T860 |
RAM | 3GB |
ROM | 32GB |
Bộ nhớ mở rộng | 128GB |
Giao diện | |
loại màn hình | Màn hình điện dung GFF LTPS |
Kích thước màn hình | 5.5 inch |
Độ phân giải màn hình | 1920x1080 pixel |
Màu màn hình | 16000K màu sắc |
mạng | |
Kết nối không dây | GSM, 3G, 4G, GPS, WiFi, Bluetooth |
tần số | 2G: GSM 850/900/1800/1900 MHz, CDMA: Bc0 3G: WCDMA 850/900/1900/2100 MHz, TD-SCDMA: B34/39 MHz 4G: FDD LTE: 1800/2100/2600 MHz, TDD: B38/39/40/41 MHz |
Bluetooth | Có, 4.0 |
WiFi | Có, mạng không dây 802.11 a/b/g/n |
GPS | Có, GPS, A-GPS, GLONASS |
Máy Chụp Hình | |
Loại máy ảnh | Máy ảnh kép (một mặt trước) |
Máy ảnh sau | 13.0MP Kính bảo vệ ống kính thế hệ thứ ba Corning ® Gorilla ƒ/2.2 khẩu độ Ống kính 5 Chế độ chụp Chế độ toàn cảnh Lấy nét pha PDAF Nhiệt độ màu flash |
Camera phía trước | 5.0MP khẩu độ f / 2.0 Ống kính 4 Vẻ đẹp thông minh FotoNation 2.0 Phơi sáng AE khuôn mặt được cải thiện |
Quay video | Có |
Kết nối | |
Khe cắm thẻ SIM | Thẻ Nano SIM kép, Chế độ chờ kép (SIM1/2 hỗ trợ mạng 4 g, có thể được thiết lập trong giao diện chuyển đổi chế độ kinh doanh dữ liệu SIM1/2, một khe cắm thẻ khác chỉ hỗ trợ GSM tại thời điểm này, SIM1 Nano - Thẻ SIM tương thích với Thẻ nhớ microSD, có thể sử dụng theo nhu cầu) |
khe cắm thẻ TF | Có |
Khe usb | micro USB |
Đầu ra âm thanh | Có (cổng ra âm thanh 3.5mm) |
Microphone | Hỗ trợ |
Loa | Hỗ trợ |
Phương tiện truyền thông | |
Định dạng video | 3GP, MP4, RMVB |
Định dạng âm thanh | WAV, AMR, MP3 |
định dạng hình ảnh | GIF, JPEG, BMP, PNG |
đài phát thanh FM | Không được hỗ trợ |
Ngôn ngữ & Tính năng | |
Ngôn ngữ |
Tiếng Ả Rập, tiếng Bulgaria, tiếng Miến Điện, tiếng Séc, tiếng Anh, tiếng Pháp, tiếng Đức, tiếng Hy Lạp, tiếng Do Thái, tiếng Hungary, tiếng Indonesia, tiếng Ý, tiếng Litva, tiếng Mã Lai, tiếng Ba Lan, tiếng Bồ Đào Nha, tiếng Rumani, tiếng Nga, tiếng Serbia, tiếng Slovak, tiếng Tây Ban Nha, tiếng Thái, tiếng Thổ Nhĩ Kỳ, tiếng Ukraina, tiếng Việt, người Trung Quốc |
cảm biến | Cảm biến khoảng cách hồng ngoại, Con quay hồi chuyển, Môi trường, Cảm biến cảm ứng, La bàn điện tử |
Tính năng bổ sung | 4G, 3G, WIFI, GPS, FM, Bluetooth, Ebook, Email, Nhắn tin, hình nền, lịch, máy tính, đồng hồ, máy ảnh, điểm kết nối & điểm phát sóng di động, Touch ID, v.v. |
Pin | |
Loại pin | Polymer |
Sức chứa | 4100mAh tích hợp |
Thời gian chờ | Khoảng 2 ~ 3 ngày |
Sạc | USB, bộ sạc du lịch |
Kích thước & Trọng lượng (Sản phẩm chính) | |
kích thước | 153.6 * 75.5 * 8.2mm |
Trọng lượng máy | 163g |
Nội dung đóng gói | |
1 × Điện thoại | |
1 × Pin tích hợp | |
1 × cáp USB | |
1 × Bộ đổi nguồn |
Hình ảnh khách hàng
Video khách hàng
Phản hồi khách hàng
5 sao | 0 | |
4 sao | 0 | |
3 sao | 0 | |
2 sao | 0 | |
1 sao | 0 |
- Tất cả các (0)
- Hình ảnh (0)
- Video (0)