- Shipping Company Estimated Delivery Time Shipping Cost
Nó được mở khóa để sử dụng trên toàn thế giới. Hãy đảm bảo mạng cục bộ tương thích. nhấn vào đây cho Tần số mạng của quốc gia bạn. Vui lòng kiểm tra với nhà cung cấp dịch vụ/nhà cung cấp của bạn trước khi mua mặt hàng này.
Chú thích
Đây là ROM toàn cầu chính thức (A3003), vì sau khi chúng tôi cài đặt chương trình cơ sở, điện thoại được đặt thành A3003. Nhưng hộp sản phẩm hiển thị số model A3000.
Điện thoại này là hoàn toàn mới và được cập nhật qua OTA và chúng tôi cung cấp dịch vụ bảo hành sau bán hàng 1 năm.
Điện thoại này chạy hệ điều hành Android 6.0. Nhưng bạn có thể tự cập nhật lên Android 7.1 hoặc 8.0. Vui lòng lưu ý với lời cảm ơn.
Điểm nổi bật
Màn hình AMOLED 5.5 inch 1080p Full HD (1920 x 1080 pixel), 401 ppi, Kính cường lực Corning Gorilla Glass 4
CPU:Qualcomm Snapdragon 820, lõi tứ, Kryo: 2x2.2 GHz, 2x1.6 GHz
OxygenOS dựa trên Android Marshmallow, RAM 6GB LPDDR4 + ROM 64GB UFS 2.0
Chế độ chờ kép SIM kép (Thẻ sim Dual Nano. Cả hai khe SIM đều tương thích với 4G. Khi chúng hoạt động cùng lúc, chỉ một trong số chúng có thể nhận dịch vụ LTE và 3G còn lại)
Camera kép, camera trước 8.0MP Sony IMX179; camera sau Cảm biến Sony IMX 16.0 298MP, hỗ trợ video 4K
Touch ID, Con quay hồi chuyển, Loại C, Dash Charge, đèn LED thông báo
Hỗ trợ FDD LTE/4G/3G/GPS/Wifi/Bluetooth/NFC
Mạng lưới:
2G: GSM850/900/1800/1900;
3G: WCDMA B1/2//5/8; TD-SCDMA: B34/39
4G: FDD-LTE: B1/3/7, TDD-LTE:38/39/40/41
Đặc điểm kỹ thuật
Tổng Quát | |
---|---|
Nhãn hiệu | Oneplus |
Mô hình | OnePlus 3 |
Màu | than chì |
WELFARE | |
Hệ điều hành | Ôxy Hệ điều hành dựa trên hệ điều hành Android 6.0 |
CPU | Qualcomm Snapdragon 820, lõi tứ, Kryo: 2x2.2 GHz, 2x1.6 GHz |
GPU | Adreno 530 |
RAM | 6GB |
ROM | 64GB |
Bộ nhớ mở rộng | KHÔNG |
Giao diện | |
loại màn hình | Quang AMOLED |
Kích thước màn hình | 5.5 inch |
Độ phân giải màn hình | 1920 * 1080 Pixel FHD |
mạng | |
Kết nối không dây | GSM, 4G, 3G, GPS, WiFi, Bluetooth |
tần số | 2G: GSM850/900/1800/1900 3G: WCDMA B1/2/5/8; TD-SCDMA: B34/39 4G: FDD-LTE B1/3/7(1800/2100/2600MHz), TDD-LTE:38/39/40/41 |
Bluetooth | Có, 4.2 |
WiFi | Có, Wi-Fi 802.11 a / b / g / n / ac |
GPS | Có, tích hợp, GPS, GLONASS, BelDou |
Máy Chụp Hình | |
Loại máy ảnh | Máy ảnh kép (một mặt trước) |
Máy ảnh sau | Cảm biến Sony IMX 16.0 298MP |
Camera phía trước | Sony IMX8.0 179MP |
Quay video | Có, hỗ trợ video 4K |
Kết nối | |
Khe cắm thẻ SIM | Chế độ chờ kép SIM kép (Thẻ sim Dual Nano. Cả hai khe SIM đều tương thích với 4G. Khi chúng hoạt động cùng lúc, chỉ một trong số chúng có thể nhận dịch vụ LTE và 3G còn lại) |
khe cắm thẻ TF | Không |
Khe cắm micro USB | Có, USB2.0 loại C |
Đầu ra âm thanh | Có (cổng ra âm thanh 3.5mm) |
Microphone | Hỗ trợ |
Loa | Hỗ trợ |
Phương tiện truyền thông | |
Định dạng video | 3GP, MP4, RMVB |
Định dạng âm thanh | WAV, AMR, MP3 |
định dạng hình ảnh | GIF, JPEG, BMP, PNG |
đài phát thanh FM | Chỉ hỗ trợ đài phát thanh Ứng dụng |
Ngôn ngữ & Tính năng | |
Ngôn ngữ | Tiếng Bahasa Melayu, tiếng Catalan, tiếng Séc, tiếng Đan Mạch, tiếng Đức, tiếng Anh, tiếng Tây Ban Nha, tiếng Philipin, tiếng Pháp, tiếng Croatia, tiếng Ý, tiếng Hungary, tiếng Nederlands, tiếng Na Uy, tiếng Ba Lan, tiếng Bồ Đào Nha, tiếng Rumani, tiếng Slovenia, tiếng Slovak, tiếng Phần Lan, tiếng Thụy Điển, tiếng Việt, tiếng Thổ Nhĩ Kỳ, tiếng Hy Lạp, tiếng Nga , Tiếng Ukraina, Tiếng Do Thái, Tiếng Ả Rập, Tiếng Ba Tư, Tiếng Hindi, Tiếng Bengal, Tiếng Thái, Tiếng Kannada, Tiếng Tamil, Tiếng Telugu, Tiếng Hàn, Tiếng Nhật, Tiếng Trung phồn thể/giản thể |
cảm biến | Cảm biến trọng lực, Cảm biến ánh sáng, Cảm biến tiệm cận, Con quay hồi chuyển, La bàn điện tử |
Tính năng bổ sung |
4G LTE, 3G, WIFI, GPS, FM, Bluetooth, Ebook, Email, Nhắn tin, hình nền, lịch, máy tính, đồng hồ, máy ảnh, điểm truy cập Internet & điểm phát sóng di động, NFC, Miracast, thông báo LED, cửa hàng Google Play, USB Type-C, sạc Dash, vv |
Pin | |
Loại pin | Lithium |
Sức chứa | 3000 mAh tích hợp |
Thời gian chờ | Khoảng 2 ~ 3 ngày |
Sạc | USB, bộ sạc du lịch |
Kích thước & Trọng lượng (Sản phẩm chính) | |
kích thước | 152.7 x 74.7 x 7.35 mm |
Trọng lượng máy | 158g |
Nội dung đóng gói | |
1 × Điện thoại | |
1 × Pin tích hợp | |
1 × Cáp Dash Charge Type-C | |
Bộ chuyển đổi sạc 1 × Dash | |
Đầu phun khay SIM 1 × | |
Hướng dẫn bắt đầu nhanh 1 × | |
1 × Bộ đổi nguồn (Bộ chuyển nguồn AC phù hợp sẽ được gửi làm quốc gia giao hàng của bạn) |
Hình ảnh khách hàng
Video khách hàng
Phản hồi khách hàng
5 sao | 16 | |
4 sao | 3 | |
3 sao | 0 | |
2 sao | 0 | |
1 sao | 0 |
- Tất cả các (19)
- Hình ảnh (2)
- Video (0)